Nội dung chính
Các Từ Khóa Chuyên Dụng Ngành Cấp Thoát Nước sử dụng trong việc sửa chữa
Việc tìm hiểu những từ ngữ chuyên ngành của lĩnh vực cấp thoát nước sẽ giúp chúng ta nhận biết được những đặc điểm, công dụng của các thiết bị nước, đồng thời nắm bắt được tình trạng hoạt động của máy móc cũng như phát hiện được những hỏng hóc, chập mạch và tìm ra được cách sửa chữa. Bài viết này sẽ cung cấp Các Từ Khóa Chuyên Dụng Ngành Cấp Thoát Nước thông dụng nhất.
Các Từ Khóa Chuyên Dụng Ngành Cấp Thoát Nước về các loại van nước
Dưới đây là một số từ ngữ chuyên dụng để chỉ các loại van nước bằng tiếng anh :
- adjusting valve : van điều chỉnh
- balanced valve : van cân bằng
- bleeder valve : van xả và van hãm : brake valve
- automatic valve : van tự động ( được sử dụng phổ biến )
- amplifying valve : đèn khuếch đại
- butterfly valve : van bớm; van tiết lưu
- by-pass valve : van nhánh
- clack valve và clapper valve : van bản lề
- compression valve : van nén
- cup valve : van hình chén
- check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra
- discharge valve : van xả, van tháo
- diaphragm valve : van màng chắn
- drilling valve : van khoan
- emergency closing valve : van khóa bảo hiểm
- expansion valve : van giãn nở
- exhaust valve : van tháo, van xả
- fuel valve : van nhiên liệu
- hand operated valve : van tay
- governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
- interconnecting valve : van liên hợp
- inverted valve : van ngược
- multiple valve : van nhiều nhánh
- leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề
- paddle valve : van bản lề
- penstock valve : van ống thủy lực
- pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra
- pintle valve : van kim
- pipe valve : van ống dẫn
- pressure relief valve : van chiết áp
- rebound valve : van ngược
- reducing valve : van giảm áp
- release valve : van x
- relief valve : van giảm áp, van xả
- everse-acting valve : van tác động ngược
- reversing valve : van đảo, van thuận nghịch
Các Từ Khóa Chuyên Dụng Ngành Cấp Thoát Nước về các loại bể nước
- depositing tank : bể lắng bùn
- destritus tank : bể tự hoại
- clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc
- catch tank : bình xả
- charging tank : bình nạp
- float tank : bình có phao, thùng có phao
- flowing water tank : bể nước chảy
- emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu
- elevated reservoir : Đài chứa nước
- gathering tank : bình góp, bể góp
- filter : bể lọc
- precipitation tank : bể lắng; thùng lắng
- rapid filter : bể lọc nhanh
- reservoir : Bể chứa nước sạch
- sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân
- supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp