Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi

Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi năm 2023

Bạn đang cần thông tin xem nhanh bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi mới nhất 2023, sau đây là bảng báo giá:

Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi CV/FR: Cáp chống cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện FR-PVC

 
STT Dây chống cháy 1 lõi CV/FR  Giá bán
1 CV-FR-1×1 -0,6/1kV                        9,097
2 CV-FR-1×1.5 -0,6/1kV                      11,242
3 CV-FR-1×2.5 -0,6/1kV                      15,114
4 CV-FR-1×4 -0,6/1kV                      21,615
5 CV-FR-1×6 -0,6/1kV                      29,260
6 CV-FR-1×10 -0,6/1kV                      45,100
7 CV-FR-1×16 -0,6/1kV                      65,010
8 CV-FR-1×25 -0,6/1kV                   100,210
9 CV-FR-1×35 -0,6/1kV                   135,300
10 CV-FR-1×50 -0,6/1kV                   186,120
11 CV-FR-1×70 -0,6/1kV                   259,270
12 CV-FR-1×95 -0,6/1kV                   354,640

Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi CXV/FR: Cáp chống cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC

 
STT Dây chống cháy từ 1 lõi cho tới 4 lõi và 3 pha + 1 trung tính  CXV/FR Giá bán
1 CXV-FR-1×1 -0,6/1kV                      12,826
2 CXV-FR-1×1.5 -0,6/1kV                      15,180
3 CXV-FR-1×2.5 -0,6/1kV                      19,800
4 CXV-FR-1×4 -0,6/1kV                      25,740
5 CXV-FR-1×6 -0,6/1kV                      33,660
6 CXV-FR-1×10 -0,6/1kV                      49,830
7 CXV-FR-1×16 -0,6/1kV                      70,510
8 CXV-FR-2×1 -0,6/1kV                      36,300
9 CXV-FR-2×1.5 -0,6/1kV                      41,910
10 CXV-FR-2×2.5 -0,6/1kV                      52,030
11 CXV-FR-2×4 -0,6/1kV                      67,320
12 CXV-FR-2×6 -0,6/1kV                      85,470
13 CXV-FR-2×10 -0,6/1kV                   114,180
14 CXV-FR-3×1 -0,6/1kV                      44,880
15 CXV-FR-3×1.5 -0,6/1kV                      51,810
16 CXV-FR-3×2.5 -0,6/1kV                      66,550
17 CXV-FR-3×4 -0,6/1kV                      87,120
18 CXV-FR-3×6 -0,6/1kV                   112,750
19 CXV-FR-3×10 -0,6/1kV                   165,000
20 CXV-FR-4×1 -0,6/1kV                      55,440
21 CXV-FR-4×1.5 -0,6/1kV                      65,560
22 CXV-FR-4×2.5 -0,6/1kV                      83,050
23 CXV-FR-4×4 -0,6/1kV                   110,220
24 CXV-FR-4×6 -0,6/1kV                   143,880
25 CXV-FR-4×10 -0,6/1kV                   211,200
26 CXV-FR-4×16 -0,6/1kV                   292,050
27 CXV/FR-3×2.5+1×1.5 -0,6/1kV                      81,400
28 CXV/FR-3×4+1×2.5 -0,6/1kV                   103,290
29 CXV/FR-3×6+1×4 -0,6/1kV                   135,300
30 CXV/FR-3×10+1×6 -0,6/1kV                   194,370
31 CXV/FR-3×16+1×10 -0,6/1kV                   276,540
32 CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kV                   402,270

Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi CXV/FRT: Cáp chậm cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PV

 
STT Dây điện chống cháy 1 lõi CV/FRT Giá bán
1 CV-FRT-1×1,5                        7,854
2 CV-FRT-1×2,5                      11,275
3 CV-FRT-1×4                      16,863
4 CV-FRT-1×6                      24,200
5 CV-FRT-1×10                      38,830
6 CV-FRT-1×16                      57,970
7 CV-FRT-1×25                      91,300
8 CV-FRT-1×35                   125,070
9 CV-FRT-1×50                   174,130
10 CV-FRT-1×70                   245,190
11 CV-FRT-1×95                   338,140
12 CV-FRT-1×120                   436,260

Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi CXV/FRT: Cáp chậm cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC

 
STT Dây chống cháy từ 1 lõi cho tới 4 lõi và 3 pha + 1 trung tính CXV/FRT CÓ VAT
1 CXV-FRT-1×1                        8,272
2 CXV-FRT-1×1,5                      10,296
3 CXV-FRT-1×2,5                      14,652
4 CXV-FRT-1×4                      20,163
5 CXV-FRT-1×6                      27,720
6 CXV-FRT-1×10                      42,790
7 CXV-FRT-2×1                      24,750
8 CXV-FRT-2×1.5                      29,700
9 CXV-FRT-2×2,5                      39,160
10 CXV-FRT-2×4                      53,460
11 CXV-FRT-2×6                      70,620
12 CXV-FRT-2×10                   105,160
13 CXV-FRT-2×16                   144,870
14 CXV-FRT-3×1                      29,590
15 CXV-FRT-3×1.5                      36,300
16 CXV-FRT-3×2.5                      49,170
17 CXV-FRT-3×4                      68,530
18 CXV-FRT-3×6                      92,730
19 CXV-FRT-3×10                   141,130
20 CXV-FRT-3×16                   201,300
21 CXV-FRT-4×1                      35,640
22 CXV-FRT-4×1.5                      44,220
23 CXV-FRT-4×2.5                      60,610
24 CXV-FRT-4×4                      86,020
25 CXV-FRT-4×6                   117,810
26 CXV/FRT-3×4+1×2.5                      79,750
27 CXV/FRT-3×6+1×4                   109,890
28 CXV/FRT-3×10+1×6                   165,000
29 CXV/FRT-3×16+1×10                   244,420
30 CXV/FRT-3×25+1×16                   360,910
31 CXV/FRT-3×35+1×16                   463,650

Bộ sưu tập Hình ảnh  thực tế

 

 

 

 

Tiêu chuẩn kỹ thuật cáp điện chậm cháy Cadivi, cáp điện chống cháy CADIVI

Cáp điện chống cháy là một trong những loại cáp điện được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, nhà máy, nhà xưởng, hệ thống điện công nghiệp và dân dụng. Cáp này có khả năng chịu được tình trạng cháy, giúp giảm thiểu thiệt hại về mạng lưới điện và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi cung cấp thông tin về giá cả và các loại cáp điện chống cháy phù hợp với nhu cầu sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tiêu chuẩn kỹ thuật của cáp điện chậm cháy Cadivi, cáp điện chống cháy CADIVI.

1. CV/FR: Cáp chống cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện FR-PVC

CV/FR là một trong những loại cáp chống cháy Cadivi được sử dụng rộng rãi. Cáp này có lõi ruột đồng, lớp băng Mica chống cháy và lớp cách điện FR-PVC. Các chỉ số trong tên gọi cáp mang ý nghĩa như sau:

  • C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
  • V: là chỉ lớp cách điện FR-PVC
  • FR: là chỉ lớp băng Mica chống cháy

Cáp CV/FR chỉ có loại 1 lõi.

2. CXV/FR: Cáp chống cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC

Loại cáp này cũng có lõi ruột đồng, lớp băng Mica chống cháy và lớp cách điện XLPE. Đặc biệt, ngoài lớp cách điện XLPE, cáp CXV/FR còn có lớp vỏ FR-PVC bao phủ bên ngoài. Các chỉ số trong tên gọi cáp mang ý nghĩa như sau:

  • C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
  • X: là chỉ lớp cách điện XLPE

V: là chỉ lớp vỏ FR-PVC chống cháy và bảo vệ cáp. Điểm khác biệt của cáp CXV/FR so với loại CV/FR là lớp cách điện XLPE, mang lại hiệu suất cách điện tốt hơn và độ bền cao hơn. Cáp CXV/FR có các loại từ 1 lõi cho tới 4 lõi và cũng có thể có 3 pha và 1 trung tính tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.

3. CV/FRT: Cáp chậm cháy Cadivi ruột đồng, cách điện FR-PVC

Cáp CV/FRT là loại cáp chậm cháy Cadivi với lõi ruột đồng và lớp cách điện FR-PVC. Các chỉ số trong tên gọi cáp có ý nghĩa như sau:

  • C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
  • V: là chỉ lớp cách điện FR-PVC

Cáp CV/FRT chỉ có loại 1 lõi. Loại cáp này có khả năng chịu lửa tốt, chậm cháy và giảm thiểu tác động của ngọn lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

4. CXV/FRT: Cáp chậm cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC

Cáp CXV/FRT cũng là loại cáp chậm cháy Cadivi với lõi ruột đồng, lớp băng Mica chống cháy, lớp cách điện XLPE và lớp vỏ FR-PVC. Các chỉ số trong tên gọi cáp có ý nghĩa như sau:

  • C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
  • X: là chỉ lớp cách điện XLPE
  • V: là chỉ lớp vỏ FR-PVC

Cáp CXV/FRT có các loại từ 1 lõi cho tới 4 lõi và cũng có thể có 3 pha và 1 trung tính tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Loại cáp này mang đến khả năng chống cháy, chịu lửa và chậm cháy, giúp bảo vệ hệ thống điện và ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa.

Mua dây điện chống cháy Cadivi ở đâu tại TPHCM

VIKIVN.COM.VN là một đơn vị cung cấp uy tín trong lĩnh vực cung cấp cáp điện chống cháy.

Với đội ngũ chuyên gia và kỹ sư giàu kinh nghiệm, VIKIVN.COM.VN cam kết cung cấp các sản phẩm cáp điện chống cháy chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.

Đặc biệt, VIKIVN.COM.VN cũng cung cấp Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về giá cả và các loại cáp điện chống cháy phù hợp với nhu cầu của mình.

Khi mua các sản phẩm cáp điện chống cháy từ VIKIVN.COM.VN, khách hàng sẽ được đảm bảo về chất lượng, an toàn và hiệu suất hoạt động. Các sản phẩm cáp điện chống cháy của VIKIVN.COM.VN đều được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt và kiểm tra chất lượng đảm bảo. Đội ngũ kỹ thuật của VIKIVN.COM.VN sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn và sử dụng cáp điện chống cháy phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Không chỉ cam kết về chất lượng sản phẩm, VIKIVN.COM.VN còn đảm bảo dịch vụ hậu mãi tốt. Nếu khách hàng gặp bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sản phẩm cáp điện chống cháy, VIKIVN.COM.VN sẽ nhanh chóng hỗ trợ và giải quyết để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Để tìm hiểu thêm về Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi và các sản phẩm cáp điện chống cháy của VIKIVN.COM.VN, khách hàng có thể truy cập trang web https://vikivn.com.vn/. Trên trang web này, khách hàng sẽ có thông tin chi tiết về các loại cáp điện chống cháy, từ đó dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Trong tổng quan về Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi và tiêu chuẩn kỹ thuật cáp điện chậm cháy Cadivi, cáp điện chống cháy CADIVI, VIKIVN.COM.VN là địa chỉ tin cậy để khách hàng tìm kiếm và mua sắm các sản phẩm chất lượng cao. Hãy liên hệ với VIKIVN.COM.VN ngay hôm nay để được tư vấn và đặt hàng. Với chất lượng, đáng tin cậy và dịch vụ tốt, VIKIVN.COM.VN sẽ là đối tác đáng tin cậy của bạn trong việc cung cấp cáp điện chống cháy.

Trên đây là những thông tin cần biết về Bảng báo giá dây điện chống cháy Cadivi và tiêu chuẩn kỹ thuật cáp điện chậm cháy Cadivi, cáp điện chống cháy CADIVI. Việc lựa chọn cáp điện chống cháy phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng điện. Hãy đặt niềm tin vào VIKIVN.COM.VN – địa chỉ uy tín và chất lượng cho nhu cầu cáp điện chống cháy của bạn.

Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi tại https://vikivn.com.vn/. Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất từ VIKIVN.COM.VN.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Secured By miniOrange