Các dòng sản phẩm
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | VCmo-FL 2×1.0 (2×32/0.2) | 9,999 | ||||
| 2 | VCmo-FL 2×1.5 (2×30/0.25) | 13,662 | ||||
| 3 | VCmo-FL 2×2.5 (2×50/0.25) | 21,747 | ||||
| 4 | VCmo-FL 2×4 (2×56/0.3) | 33,220 | ||||
| 5 | VCmo-FL 2×6 (2×84/0.3) | 49,170 |
ACB 3P NT06H23F2 630A 50kA 440VAC
1 × 94.837.600 ₫
CV-FRT 3 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực chậm cháy ruột đồng, cách điện FR-PVC
1 × 44.880 ₫
THÔNG SỐ - BẢNG GIÁ - HÌNH ẢNH [Dây điện Cadivi 2.5] mm2 - Dây đơn
1 × 716.000 ₫
THÔNG SỐ - BẢNG GIÁ - HÌNH ẢNH [Dây điện Cadivi 4.0] mm2 - Dây đơn
1 × 1.100.110 ₫
AXV/DATA 1 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực hạ thế có giáp băng nhôm bảo vệ, cách điện PVC
1 × 37.180 ₫ Subtotal: 96.735.770 ₫
ACB 3P NT06H23F2 630A 50kA 440VAC
1 × 94.837.600 ₫
CV-FRT 3 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực chậm cháy ruột đồng, cách điện FR-PVC
1 × 44.880 ₫
THÔNG SỐ - BẢNG GIÁ - HÌNH ẢNH [Dây điện Cadivi 2.5] mm2 - Dây đơn
1 × 716.000 ₫
THÔNG SỐ - BẢNG GIÁ - HÌNH ẢNH [Dây điện Cadivi 4.0] mm2 - Dây đơn
1 × 1.100.110 ₫
AXV/DATA 1 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực hạ thế có giáp băng nhôm bảo vệ, cách điện PVC
1 × 37.180 ₫ Subtotal: 96.735.770 ₫
9.999 ₫
Các dòng sản phẩm
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | VCmo-FL 2×1.0 (2×32/0.2) | 9,999 | ||||
| 2 | VCmo-FL 2×1.5 (2×30/0.25) | 13,662 | ||||
| 3 | VCmo-FL 2×2.5 (2×50/0.25) | 21,747 | ||||
| 4 | VCmo-FL 2×4 (2×56/0.3) | 33,220 | ||||
| 5 | VCmo-FL 2×6 (2×84/0.3) | 49,170 |
| Đổi trả hàng trongvòng 1 tuần | Thanh toán CODtiện lợi | Vận chuyển toànquốc nhanh chóng |