Bảng giá
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | DVV/Sc-7×0.5 (7×1/0.8) | 36,630 | ||||
| 2 | DVV/Sc-7×0.75 (7×1/1) | 43,560 | ||||
| 3 | DVV/Sc-7×1 (7×7/0.4) | 55,000 | ||||
| 4 | DVV/Sc-7×1.5 (7×7/0.52) | 68,640 | ||||
| 5 | DVV/Sc-7×2.5 (7×7/0.67) | 95,590 | ||||
| 6 | DVV/Sc-7×4 (7×7/0.85) | 138,270 | ||||
| 7 | DVV/Sc-7×6 (7×7/1.04) | 191,730 | ||||
| 8 | DVV/Sc-7×10 (7×7/1.35) | 299,530 | ||||
| 9 | DVV/Sc-7×16 (7×7/1.7) | 453,570 |
CXV 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV Cáp trung thế treo ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, TCVN 5935-1
Dây điện đơn Cadivi 8.0 mm2 giá bao nhiêu?
Cos chỉa 1.25
DVV 4 lõi 0.6/1kV Cáp điều khiển 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, TCVN 5935-1
Dây cáp mạng cat6 AMP - màu xanh
Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 (Loại TER) 56006937
Công Tắc 2 Cực 20A S7MD20
Bộ công tắc đôi 1 chiều 16A Zencelo vuông E8432_1_G19
Dây điện đơn Cadivi 1.5 mm2 giá bao nhiêu? 


