| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | DVV-37×0.5 (37×1/0.8) | 102,520 | ||||
| 2 | DVV-37×0.75 (37×1/1) | 135,960 | ||||
| 3 | DVV-37×1 (37×7/0.4) | 188,430 | ||||
| 4 | DVV-37×1.5 (37×7/0.52) | 256,740 | ||||
| 5 | DVV-37×2.5 (37×7/0.67) | 393,580 |
VCmo-FL CADIVI, 450/750V, AS/NZS 5000.2 VCmo-FL Cadivi : Dây điện ruột đồng đôi mềm bọc nhựa PVC
1 × 9.999 ₫
CV-FRT 3 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực chậm cháy ruột đồng, cách điện FR-PVC
1 × 44.880 ₫
Ổ cắm đơn có mà che WEV1081SW/WEV1081-7SW Panasonic
1 × 24.420 ₫
AX1V/WBC 1 lõi 12/20 (24) kV Cáp trung thế treo ruột nhôm, cách điện XLPE
1 × 49.720 ₫ Subtotal: 129.019 ₫
VCmo-FL CADIVI, 450/750V, AS/NZS 5000.2 VCmo-FL Cadivi : Dây điện ruột đồng đôi mềm bọc nhựa PVC
1 × 9.999 ₫
CV-FRT 3 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực chậm cháy ruột đồng, cách điện FR-PVC
1 × 44.880 ₫
Ổ cắm đơn có mà che WEV1081SW/WEV1081-7SW Panasonic
1 × 24.420 ₫
AX1V/WBC 1 lõi 12/20 (24) kV Cáp trung thế treo ruột nhôm, cách điện XLPE
1 × 49.720 ₫ Subtotal: 129.019 ₫
102.520 ₫
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | DVV-37×0.5 (37×1/0.8) | 102,520 | ||||
| 2 | DVV-37×0.75 (37×1/1) | 135,960 | ||||
| 3 | DVV-37×1 (37×7/0.4) | 188,430 | ||||
| 4 | DVV-37×1.5 (37×7/0.52) | 256,740 | ||||
| 5 | DVV-37×2.5 (37×7/0.67) | 393,580 |
| Đổi trả hàng trongvòng 1 tuần | Thanh toán CODtiện lợi | Vận chuyển toànquốc nhanh chóng |