| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | DK-CVV-4×4 (4×7/0.85) | 92,730 | ||||
| 2 | DK-CVV-4×6 (4×7/1.04) | 126,730 | ||||
| 3 | DK-CVV-4×10 (4×7/1.35) | 184,470 | ||||
| 4 | DK-CVV-4×16 (4×7/1.7) | 263,670 | ||||
| 5 | DK-CVV-4×25 (4×7/2.14) | 414,810 | ||||
| 6 | DK-CVV-4×35 (4×7/2.52) | 557,040 |
Dây điện đơn Cadivi 8.0 mm2 giá bao nhiêu?
1 × 2.674.000 ₫
Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 (Loại TER) 56006937
1 × 4.444 ₫
AXV/DATA 1 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực hạ thế có giáp băng nhôm bảo vệ, cách điện PVC
1 × 37.180 ₫ Subtotal: 2.715.624 ₫
Dây điện đơn Cadivi 8.0 mm2 giá bao nhiêu?
1 × 2.674.000 ₫
Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 (Loại TER) 56006937
1 × 4.444 ₫
AXV/DATA 1 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực hạ thế có giáp băng nhôm bảo vệ, cách điện PVC
1 × 37.180 ₫ Subtotal: 2.715.624 ₫
92.730 ₫
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | DK-CVV-4×4 (4×7/0.85) | 92,730 | ||||
| 2 | DK-CVV-4×6 (4×7/1.04) | 126,730 | ||||
| 3 | DK-CVV-4×10 (4×7/1.35) | 184,470 | ||||
| 4 | DK-CVV-4×16 (4×7/1.7) | 263,670 | ||||
| 5 | DK-CVV-4×25 (4×7/2.14) | 414,810 | ||||
| 6 | DK-CVV-4×35 (4×7/2.52) | 557,040 |
| Đổi trả hàng trongvòng 1 tuần | Thanh toán CODtiện lợi | Vận chuyển toànquốc nhanh chóng |