Các dòng sản phẩm
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | VCmo-FL 2×1.0 (2×32/0.2) | 9,999 | ||||
| 2 | VCmo-FL 2×1.5 (2×30/0.25) | 13,662 | ||||
| 3 | VCmo-FL 2×2.5 (2×50/0.25) | 21,747 | ||||
| 4 | VCmo-FL 2×4 (2×56/0.3) | 33,220 | ||||
| 5 | VCmo-FL 2×6 (2×84/0.3) | 49,170 |
Dây cáp mạng Cat5e UTP NC5E-U10 Nanoco
1 × 53.900 ₫
Hộp âm dùng cho máy cạo râu NA106 Nanoco
1 × 12.600 ₫
Ống luồn dây điện dạng xoắn FRG32WH Nanoco
1 × 179.400 ₫
Dây cáp trục đồng NRG6-80 Nanoco
1 × 47.600 ₫
Ống luồn dây điện dạng xoắn FRG20PE Nanoco
1 × 150.000 ₫
Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 (Loại TER) 56006937
1 × 4.444 ₫ Subtotal: 447.944 ₫
Dây cáp mạng Cat5e UTP NC5E-U10 Nanoco
1 × 53.900 ₫
Hộp âm dùng cho máy cạo râu NA106 Nanoco
1 × 12.600 ₫
Ống luồn dây điện dạng xoắn FRG32WH Nanoco
1 × 179.400 ₫
Dây cáp trục đồng NRG6-80 Nanoco
1 × 47.600 ₫
Ống luồn dây điện dạng xoắn FRG20PE Nanoco
1 × 150.000 ₫
Dây điện lực hạ thế CV 0.6/1kV, AS/NZS 5000.1 (Loại TER) 56006937
1 × 4.444 ₫ Subtotal: 447.944 ₫
9.999 ₫
Các dòng sản phẩm
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | VCmo-FL 2×1.0 (2×32/0.2) | 9,999 | ||||
| 2 | VCmo-FL 2×1.5 (2×30/0.25) | 13,662 | ||||
| 3 | VCmo-FL 2×2.5 (2×50/0.25) | 21,747 | ||||
| 4 | VCmo-FL 2×4 (2×56/0.3) | 33,220 | ||||
| 5 | VCmo-FL 2×6 (2×84/0.3) | 49,170 |
| Đổi trả hàng trongvòng 1 tuần | Thanh toán CODtiện lợi | Vận chuyển toànquốc nhanh chóng |