| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | DVV-3×0.5 (3×1/0.8) | 14,553 | ||||
| 2 | DVV-3×0.75 (3×1/1) | 16,852 | ||||
| 3 | DVV-3×1 (3×7/0.4) | 21,640 | ||||
| 4 | DVV-3×1.5 (3×7/0.52) | 27,170 | ||||
| 5 | DVV-3×2.5 (3×7/0.67) | 36,850 | ||||
| 6 | DVV-3×4 (3×7/0.85) | 55,770 | ||||
| 7 | DVV-3×6 (3×7/1.04) | 78,540 | ||||
| 8 | DVV-3×10 (3×7/1.35) | 124,300 | ||||
| 9 | DVV-3×16 (3×7/1.7) | 189,750 | 
Kìm cộng lực nhỏ						
Công tắc 1 chiều Panasonic WEV5001SW/WEV5001-7SW						
VCmt Cadivi 4 lõi 300/500V, TCVN 6610-5                                                            VCmt Cadivi 4x : Dây điện đôi mềm tròn vỏ nhựa ruột đồng						
Ổ cắm data CAT6 WEG24886B-G Panasonic						
Bộ 2 công tắc có đèn báo WTEGP52562S-1-G Panasonic						
GIÁ BÁN | Cáp CV Cadivi - Cáp điện lực hạ thế CV CADIVI						
Công tắc 2 tiếp điểm panasonic WEG5003KSW						
Nút trống WEG3020B-G Panasonic						
AX1V/WBC 1 lõi 12/20 (24) kV Cáp trung thế treo ruột nhôm, cách điện XLPE						
Bộ điều chỉnh độ sáng cho đèn led WEG57912B-1 Panasonic						

				