Các dòng sản phẩm
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | CXV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) | 63,910 | ||||
| 2 | CXV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) | 82,390 | ||||
| 3 | CXV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) | 113,410 | ||||
| 4 | CXV/DSTA-2×16 (2×7/1.7) | 160,270 | ||||
| 5 | CXV/DSTA-2×25 (2×7/2.14) | 234,630 | ||||
| 6 | CXV/DSTA-2×35 (2×7/2.52) | 309,100 | ||||
| 7 | CXV/DSTA-2×50 (2×19/1.8) | 402,930 | ||||
| 8 | CXV/DSTA-2×70 (2×19/2.14) | 557,040 | ||||
| 9 | CXV/DSTA-2×95 (2×19/2.52) | 754,380 | ||||
| 10 | CXV/DSTA-2×120 (2×37/2.03) | 1,007,050 | ||||
| 11 | CXV/DSTA-2×150 (2×37/2.3) | 1,191,520 | ||||
| 12 | CXV/DSTA-2×185 (2×37/2.52) | 1,473,010 | ||||
| 13 | CXV/DSTA-2×240 (2×61/2.25) | 1,904,650 | ||||
| 14 | CXV/DSTA-2×300 (2×61/2.52) | 2,379,850 | ||||
| 15 | CXV/DSTA-2×400 (2×61/2.9) | 3,013,120 |
VCmt Cadivi 4 lõi 300/500V, TCVN 6610-5 VCmt Cadivi 4x : Dây điện đôi mềm tròn vỏ nhựa ruột đồng
DVV/Sc 7 lõi 0.6/1kV Cáp điều khiển 7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, TCVN 5935-1 
