| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) | 65,890 | ||||
| 2 | CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) | 84,480 | ||||
| 3 | CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) | 115,390 | ||||
| 4 | CVV/DSTA-2×16 (2×7/1.7) | 165,330 | ||||
| 5 | CVV/DSTA-2×25 (2×7/2.14) | 235,620 | ||||
| 6 | CVV/DSTA-2×35 (2×7/2.52) | 306,900 | ||||
| 7 | CVV/DSTA-2×50 (2×19/1.8) | 400,510 | ||||
| 8 | CVV/DSTA-2×70 (2×19/2.14) | 551,980 | ||||
| 9 | CVV/DSTA-2×95 (2×19/2.52) | 751,740 | ||||
| 10 | CVV/DSTA-2×120 (2×37/2.03) | 1,000,560 | ||||
| 11 | CVV/DSTA-2×150 (2×37/2.3) | 1,180,960 | ||||
| 12 | CVV/DSTA-2×185 (2×37/2.52) | 1,461,130 | ||||
| 13 | CVV/DSTA-2×240 (2×61/2.25) | 1,886,830 | ||||
| 14 | CVV/DSTA-2×300 (2×61/2.52) | 2,360,160 | ||||
| 15 | CVV/DSTA-2×400 (2×61/2.9) | 2,987,160 |
DVV 5 lõi 0.6/1kV Cáp điều khiển 5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, TCVN 5935-1
CXV/FR 4 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực hạ thế chống cháy 4 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC 




