Nội dung chính
Giá dây điện đơn CV Cadivi
Lưu ý giá dây điện CV đơn Cadivi có thể thay đổi, giá này chỉ tham khảo
STT | Tên Hàng Hoá | Giá bán | ||
1 | CV-1.0 (7/0.425) | 4,444 | ||
2 | CV-1.5 (7/0.52) | 6,105 | ||
3 | CV-2.5 (7/0.67) | 9,955 | ||
4 | CV-4.0 (7/0.85) | 15,070 | ||
5 | CV-6.0 (7/1.04) | 22,110 | ||
6 | CV-10 (7/1.04) | 36,630 | ||
7 | CV-16 (7/1.7) | 55,770 | ||
8 | CV-25 (7/2.14) | 87,450 | ||
9 | CV-35 (7/2.52) | 121,000 | ||
10 | CV-50 (19/1.8) | 165,550 | ||
11 | CV-70 (19/2.14) | 236,170 | ||
12 | CV-95 (19/2.52) | 326,950 | ||
13 | CV-120 (37/2.03) | 425,370 | ||
14 | CV-150 (37/2.3) | 508,420 | ||
15 | CV-185 (37/2.52) | 634,810 | ||
16 | CV-240 (61/2.25) | 831,820 | ||
17 | CV-300 (61/2.52) | 1,043,350 | ||
18 | CV-400 (61/2.9) | 1,330,780 | ||
19 | CV-500 (61/3.2) | 1,727,110 | ||
20 | CV-630 (61/3.64) | 2,224,420 |
Tiêu chuẩn áp dụng của dây Điện đơn Cadivi CV
•TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
•TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
•TCVN 6612 / IEC 60228
•JIS C 3307; JIS C 3102
•AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125
Cấu trục của dây điện đơn Cadivi 4.0 mm2
Ứng dụng của dây điện đơn Cadivi CV
Dây điện Cadivi 4.0 mm2 dùng ở các công trình dân dụng, dùng trong hạ thế, các công trình nhà dân ….
Đặc tính kỹ thuật của dây điện đơn Cadivi CV
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
Điện áp danh nghĩa Rated voltage |
Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
||
0,5 |
1/0,80 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
8 |
300/500 V |
TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
0,75 |
1/0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
||
1 |
1/1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
||
1,5 |
1/1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
20 |
450/750 V |
|
2,5 |
1/1,77 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
31 |
||
4 |
1/2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
46 |
||
6 |
1/2,74 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
||
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
||
2 |
1/1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
27 |
600 V |
JIS C 3307 |
3 |
1/2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
38 |
||
8 |
1/3,20 |
2,21 |
1,2 |
5,6 |
96 |
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**) Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng (E): Earth wires with green/yellow insulation.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
Hình ảnh về dây điện đơn Cadivi CV
Hình ảnh về Dây điện đơn Cadivi bao gồm có hình các màu xanh, đỏ, vàng, đen
Màu xanh, đỏ, vàng, đen dây điện đơn
Hình ảnh về lõi dây và vỏ dây PVC của dây điện đơn Cadivi
Hình ảnh về lõi dây và vỏ dây PVC
Tại sao chọn dây điện Cadivi CV tại VIKI
- Chúng tôi giao hàng nhanh
- Giá cạnh tranh so với đại lý khác
- Thanh toán linh hoạt
- Giao hàng toàn quốc
- Sản phẩm chính hãng (mới 100%)
- Tư vấn nhiệt tình
- Bảo hành 1-2 năm
- Có chứng chỉ CO,CQ.
- Có xuất hóa đơn VAT