Các dòng sản phẩm
| Stt | Mẫu | Giá list (VND) | ||||
| 1 | AX1V/WBC-25 (7/2.14) | 49,720 | ||||
| 2 | AX1V/WBC-35 (7/2.52) | 57,420 | ||||
| 3 | AX1V/WBC-50 (19/1.8) | 67,650 | ||||
| 4 | AX1V/WBC-70 (7/3.55) | 80,630 | ||||
| 5 | AX1V/WBC-95 (19/2.52) | 95,260 | ||||
| 6 | AX1V/WBC-120 (19/2.8) | 109,670 | ||||
| 7 | AX1V/WBC-150 (37/2.3) | 123,200 | ||||
| 8 | AX1V/WBC-185 (37/2.52) | 143,000 | ||||
| 9 | AX1V/WBC-240 (37/2.84) | 171,050 | ||||
| 10 | AX1V/WBC-300 (61/2.52) | 202,620 | ||||
| 11 | AX1V/WBC-400 (61/2.9) | 245,080 |
ACB 3P MVS40N3MF2L 4000A 50kA
Ổ Cắm Điện Thoại + Mạng LAN S7TEL/LAN
Chuông báo khách không dây Kawasan KW-i618A-R
ACB 3P MVS16H3MW2L 1600A 65kA
Phụ kiện nút nhấn thêm báo gọi phục vụ Kawasan EB01
Cửa từ có dây gắn cửa sắt tích hợp thêm cho bộ trung tâm báo động Kawasan MS02
CV/FR 1 lõi 0.6/1kV Cáp điện lực hạ thế chống cháy 1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC 


