× |
|
ACB 3P NT08H13F2 800A 42kA 440VAC |
97.867.000 ₫ |
|
978.670.000 ₫ |
× |
|
Khởi động từ Contactor VLC1D32M7 |
62.000 ₫ |
|
620.000 ₫ |
× |
|
DVV 27 lõi 0.6/1kV Cáp điều khiển 27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, TCVN 5935-1 |
76.890 ₫ |
|
153.780 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS40H3MW2L 4000A 65kA |
328.937.400 ₫ |
|
3.289.374.000 ₫ |
× |
|
DK-CVV 4 lõi 0.6/1kV Cáp điện kế Cadivi, 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC |
92.730 ₫ |
|
185.460 ₫ |
× |
|
Ống Cứng Luôn Dây Điện Tiến Phát – Chịu Lực Nén 320N |
19.000 ₫ |
|
19.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS32N3MF2L 3200A 50kA |
126.226.100 ₫ |
|
1.262.261.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS25H3MW2L 2500A 65kA |
148.853.100 ₫ |
|
1.488.531.000 ₫ |
× |
|
Mặt 1 Công Tắc 2 Chiều 16A-250V S701M |
116.900 ₫ |
|
1.169.000 ₫ |
× |
|
Mặt 4 Công Tắc 1 Chiều 16A-250V S704 |
216.000 ₫ |
|
2.160.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS16H3MW2L 1600A 65kA |
127.048.900 ₫ |
|
1.270.489.000 ₫ |
× |
|
Ổ Cắm Tivi S7TV |
125.800 ₫ |
|
1.258.000 ₫ |
× |
|
CXV 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV Cáp trung thế treo ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, TCVN 5935-1 |
125.070 ₫ |
|
250.140 ₫ |
× |
|
Ổ cắm có màn che LS |
80.000 ₫ |
|
800.000 ₫ |
× |
|
Ổ cắm sạc USB DC 5V- 1000mA A6USB |
306.100 ₫ |
|
3.061.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS12N3MF2L 1250A 50kA |
81.395.600 ₫ |
|
813.956.000 ₫ |
× |
|
Ổ Cắm Điện Thoại + Mạng LAN S7TEL/LAN |
227.500 ₫ |
|
2.275.000 ₫ |
× |
|
Vít Đầu Bằng Tắc Kê 4mmx3f |
6.500 ₫ |
|
6.500 ₫ |
× |
|
THÔNG SỐ - BẢNG GIÁ - HÌNH ẢNH [Dây điện Cadivi 4.0] mm2 - Dây đơn |
1.100.110 ₫ |
|
2.200.220 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS40N3MF2L 4000A 50kA |
208.627.100 ₫ |
|
2.086.271.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS16N3MF2L 1600A 50kA |
88.764.500 ₫ |
|
887.645.000 ₫ |
|