× |
|
ACB 3P NT08H23D2 800A 50kA 440VAC |
138.114.900 ₫ |
|
1.381.149.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS08H3MW2L 800A 65kA |
114.559.500 ₫ |
|
2.291.190.000 ₫ |
× |
|
Mặt 4 Công Tắc 1 Chiều 16A-250V S704 |
216.000 ₫ |
|
1.944.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS32N3MF2L 3200A 50kA |
126.226.100 ₫ |
|
2.398.295.900 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS10H3MW2L 1000A 65kA |
115.222.800 ₫ |
|
1.152.228.000 ₫ |
× |
|
Mặt 1 Công Tắc 1 Chiều 16A-250V S701 |
110.600 ₫ |
|
1.106.000 ₫ |
× |
|
Contactor LS 3P – 630A-Coil: 220VAC-MC-630a – 8 |
15.750.000 ₫ |
|
157.500.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS10N3MF2L 1000A 50kA |
79.537.700 ₫ |
|
1.590.754.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS25H3MF2L 2500A 65kA |
122.503.700 ₫ |
|
1.225.037.000 ₫ |
× |
|
Cáp Quadruplex Qu-CV-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1kV 1111805 |
59.700 ₫ |
|
119.400 ₫ |
× |
|
Công tắc 3, 2 chiều LS |
70.200 ₫ |
|
702.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS12H3MW2L 1250A 65kA |
127.048.900 ₫ |
|
1.270.489.000 ₫ |
× |
|
CVV/DATA 0.6/1kV Cáp điện lực hạ thế có giáp bằng nhôm bảo vệ ruột đồng, vỏ PVC |
127.930 ₫ |
|
255.860 ₫ |
× |
|
Bù Lon 12mm x 4f |
2.000 ₫ |
|
2.000 ₫ |
× |
|
Phích cắm locking WF6330 Panasonic |
329.000 ₫ |
|
329.000 ₫ |
× |
|
DVV 7 lõi 0.6/1kV Cáp điều khiển 7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, TCVN 5935-1 |
22.990 ₫ |
|
45.980 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS20N3MF2L 2000A 50kA |
99.664.400 ₫ |
|
1.993.288.000 ₫ |
× |
|
ACB 3P NT08H13D2 800A 42kA 440VAC |
131.385.100 ₫ |
|
1.313.851.000 ₫ |
× |
|
Mặt che không đế phòng thấm nước mặt đơn cho công tắc loại 1 gang |
466.400 ₫ |
|
466.400 ₫ |
× |
|
Ổ cắm chia 3 ngã loại không kín nước (IP44) PCE F9432000 |
1.170.000 ₫ |
|
1.170.000 ₫ |
× |
|
Đinh Rút 4mmx1f |
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Ổ Cắm Tivi + Điện Thoại S7TV/TEL |
227.500 ₫ |
|
2.275.000 ₫ |
× |
|
CXV 2R 600V Cáp điện lực Cadivi, TC JIS C 3605:2002 |
26.290 ₫ |
|
52.580 ₫ |
× |
|
ACB 3P MVS16N3MF2L 1600A 50kA |
88.764.500 ₫ |
|
887.645.000 ₫ |
× |
|
DVV/Sc 37 lõi 0.6/1kV Cáp điều khiển 37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC, TCVN 5935-1 |
127.600 ₫ |
|
255.200 ₫ |
|